Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apparenter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.pa.ʁɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
apparenter
ngoại động từ
/a.pa.ʁɑ̃.te/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Cho
kết thân
,
kết
thông gia
.
Tham khảo
sửa
"
apparenter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)