Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pɔs.ta.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
apostasie
/a.pɔs.ta.zi/
apostasie
/a.pɔs.ta.zi/

apostasie gc /a.pɔs.ta.zi/

  1. Sự bỏ đạo, sự bội giáo.
  2. Sự bỏ đảng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa