Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.pə.ˌspɔr.i/

Danh từ

sửa

apospory /ˈæ.pə.ˌspɔr.i/

  1. Tính sinh sản không bào tử.

Tham khảo

sửa