apologiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pɔ.lɔ.ʒist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | apologiste /a.pɔ.lɔ.ʒist/ |
apologistes /a.pɔ.lɔ.ʒist/ |
Số nhiều | apologiste /a.pɔ.lɔ.ʒist/ |
apologistes /a.pɔ.lɔ.ʒist/ |
apologiste /a.pɔ.lɔ.ʒist/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "apologiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)