Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít apologiste
/a.pɔ.lɔ.ʒist/
apologistes
/a.pɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều apologiste
/a.pɔ.lɔ.ʒist/
apologistes
/a.pɔ.lɔ.ʒist/

apologiste /a.pɔ.lɔ.ʒist/

  1. Người biện hộ.
  2. (Tôn giáo) Nhà biện giải.
  3. Người ca tụng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa