apollinien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apollinienne /a.pɔ.li.njɛn/ |
apollinienne /a.pɔ.li.njɛn/ |
Giống cái | apollinienne /a.pɔ.li.njɛn/ |
apollinienne /a.pɔ.li.njɛn/ |
apollinien
Tham khảo
sửa- "apollinien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)