Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌpɑː.kə.ˈlɪp.tɪk/

Tính từ

sửa

apocalyptic /ə.ˌpɑː.kə.ˈlɪp.tɪk/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền.

Tham khảo

sửa