Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈplɛn.ti/

Phó từ

sửa

aplenty /ə.ˈplɛn.ti/

  1. [[<Mỹ>|<Mỹ>]] nhiều, dồi dào, phong phú.

Tham khảo

sửa