aplanissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pla.nis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aplanissement /a.pla.nis.mɑ̃/ |
aplanissement /a.pla.nis.mɑ̃/ |
aplanissement gđ /a.pla.nis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "aplanissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)