Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
apion
/a.pjɔ̃/
apion
/a.pjɔ̃/

apion /a.pjɔ̃/

  1. (Động vật học) Bọ đậu (sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo

sửa