Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apiece
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈpis/
Hoa Kỳ
[ə.ˈpis]
Phó từ
sửa
apiece
/ə.ˈpis/
Mỗi một
, mỗi
người
, mỗi
vật
, mỗi
cái
.
to receive a gun
apiece
— lính mỗi người một súng
to cost 5đ
apiece
— giá mỗi cái năm đồng
Tham khảo
sửa
"
apiece
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)