Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

apicale

  1. (Sinh vật học) (ở) ngọn.
    Croissance apicale — sự sinh trưởng ngọn
  2. (Ngôn ngữ học) (ở) đầu lưỡi.
    Son apical — âm đầu lưỡi

Tham khảo

sửa