Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apeuré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.pœ.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
apeuré
/a.pœ.ʁe/
apeurés
/a.pœ.ʁe/
Giống cái
apeurée
/a.pœ.ʁe/
apeurées
/a.pœ.ʁe/
apeuré
/a.pœ.ʁe/
Sợ hãi
,
sợ sệt
.
Des yeux
apeurés
— cặp mắt sợ sệt
Tham khảo
sửa
"
apeuré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)