apesanteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pə.zɑ̃.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
apesanteur /a.pə.zɑ̃.tœʁ/ |
apesanteur /a.pə.zɑ̃.tœʁ/ |
apesanteur gc /a.pə.zɑ̃.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "apesanteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)