Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aparté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.paʁ.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aparté
/a.paʁ.te/
apartés
/a.paʁ.te/
aparté
gđ
/a.paʁ.te/
(
Sân khấu
)
Lời nói
một
mình
,
tự
thoại
.
lời trao đổi riêng, lời nói chuyện riêng (trong cuộc họp)
Tham khảo
sửa
"
aparté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)