Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpæ.tʃi/

Danh từ

sửa

apache /ə.ˈpæ.tʃi/

  1. Tên côn đồ.
  2. Người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
apache
/a.paʃ/
apaches
/a.paʃ/

apache /a.paʃ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tên vô lại.

Tham khảo

sửa