aorto
Xem thêm: aorto-
Tiếng Ido
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh aorta, tiếng Pháp aorte, tiếng Đức Aorta, tiếng Ý aorta, tiếng Nga ао́рта (aórta), tiếng Tây Ban Nha aorta.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaaorto (số nhiều aorti)
Từ liên hệ
sửaQuốc tế ngữ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaaorto (acc. số ít aorton, số nhiều aortoj, acc. số nhiều aortojn)