Xem thêm: aorto-

Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh aortatiếng Pháp aortetiếng Đức Aortatiếng Ý aortatiếng Nga ао́рта (aórta)tiếng Tây Ban Nha aorta.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aorto (số nhiều aorti)

  1. Động mạch chủ.

Từ liên hệ

sửa

Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [aˈorto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -orto
  • Tách âm: a‧or‧to

Danh từ

sửa

aorto (acc. số ít aorton, số nhiều aortoj, acc. số nhiều aortojn)

  1. Động mạch chủ.

Bản mẫu:epo 2OA