Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aorta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Uzbek
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
aorta
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/eɪ.ˈɔr.tə/
Danh từ
sửa
aorta
/eɪ.ˈɔr.tə/
(
Giải phẫu
)
Động mạch chủ
.
Tham khảo
sửa
"
aorta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Uzbek
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Nga
аорта
(
aorta
)
.
Danh từ
sửa
aorta
(
số nhiều
aortalar
)
động mạch
chủ
.