Tiếng Anh

sửa
 
aorta

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /eɪ.ˈɔr.tə/

Danh từ

sửa

aorta /eɪ.ˈɔr.tə/

  1. (Giải phẫu) Động mạch chủ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga аорта (aorta).

Danh từ

sửa

aorta (số nhiều aortalar)

  1. động mạch chủ.