Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aoriste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɔ.ʁist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aoriste
/a.ɔ.ʁist/
aoriste
/a.ɔ.ʁist/
aoriste
gđ
/a.ɔ.ʁist/
(
Ngôn ngữ học
)
Thời
bất định
(tiếng Hy Lạp).
Tham khảo
sửa
"
aoriste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)