Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å antyde
Hiện tại chỉ ngôi antyder
Quá khứ antyda, antydet
Động tính từ quá khứ antyda, antydet
Động tính từ hiện tại

antyde

  1. Ám chỉ, cho thấy, cho biết.
    Hun antydet hvem som hadde skylden.
    Jeg vil gjerne vite prisen, kan De antyde et beløp?

Tham khảo

sửa