antyde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å antyde |
Hiện tại chỉ ngôi | antyder |
Quá khứ | antyda, antydet |
Động tính từ quá khứ | antyda, antydet |
Động tính từ hiện tại | — |
antyde
- Ám chỉ, cho thấy, cho biết.
- Hun antydet hvem som hadde skylden.
- Jeg vil gjerne vite prisen, kan De antyde et beløp?
Tham khảo
sửa- "antyde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)