Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈænt.lɜːd/

Tính từ

sửa

antlered /ˈænt.lɜːd/

  1. gạc.
  2. nhánh (gạc).

Tham khảo

sửa