Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.vɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
antivol
/ɑ̃.ti.vɔl/
antivol
/ɑ̃.ti.vɔl/

antivol /ɑ̃.ti.vɔl/

  1. Thiết bị chống trộm (ở xe cộ).
    Il plaça "l'antivol sur la jante de la roue avant" (Le Clézio) — hắn đặt "thiết bị chống trộm trên vành bánh trước"

Tham khảo

sửa