antivol
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.vɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antivol /ɑ̃.ti.vɔl/ |
antivol /ɑ̃.ti.vɔl/ |
antivol gđ /ɑ̃.ti.vɔl/
- Thiết bị chống trộm (ở xe cộ).
- Il plaça "l'antivol sur la jante de la roue avant" (Le Clézio) — hắn đặt "thiết bị chống trộm trên vành bánh trước"
Tham khảo
sửa- "antivol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)