Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈvɑɪ.lənts/

Tính từ

sửa

antiviolence /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈvɑɪ.lənts/

  1. Chống bạo lực.

Danh từ

sửa

antiviolence /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈvɑɪ.lənts/

  1. Sự chống bạo lực.

Tham khảo

sửa