antitrust
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæn.ti.ˈtrəst/
Tính từ
sửaantitrust /ˌæn.ti.ˈtrəst/
- (Thương nghiệp) Chống lại các tơ-rớt (trust), chống độc quyền.
- antitrust lawsuit ― vụ kiện chống độc quyền
Tham khảo
sửa- "antitrust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tit.ʁœst/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antitrust /ɑ̃.tit.ʁœst/ |
antitrust /ɑ̃.tit.ʁœst/ |
Giống cái | antitrust /ɑ̃.tit.ʁœst/ |
antitrust /ɑ̃.tit.ʁœst/ |
antitrust /ɑ̃.tit.ʁœst/
Tham khảo
sửa- "antitrust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)