Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.tə.ˈbæ.ˌkoʊ/

Tính từ

sửa

antitobacco /ˌæn.ˌtɑɪ.tə.ˈbæ.ˌkoʊ/

  1. Chống thuốc lá.

Tham khảo

sửa