Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈtæks/

Tính từ

sửa

antitax /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈtæks/

  1. Chống thuế.

Tham khảo

sửa