Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈsoʊ.ʃə.lɪst/

Tính từ sửa

antisocialist /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈsoʊ.ʃə.lɪst/

  1. Chống chủ nghĩa xã hội.

Danh từ sửa

antisocialist /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈsoʊ.ʃə.lɪst/

  1. Người chống chủ nghĩa xã hội.

Tham khảo sửa