Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ti.skɔr.ˈbjuː.tɪk/

Tính từ sửa

antiscorbutic /ˌæn.ti.skɔr.ˈbjuː.tɪk/

  1. Chống scobut.

Danh từ sửa

antiscorbutic /ˌæn.ti.skɔr.ˈbjuː.tɪk/

  1. Thuốc chữa scobut.

Tham khảo sửa