Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực antiradiation
/ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/
antiradiation
/ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/
Giống cái antiradiation
/ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/
antiradiation
/ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/

antiradiation /ɑ̃.ti.ʁa.dja.sjɔ̃/

  1. Chống phóng xạ.

Tham khảo

sửa