antirépublicain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antirépublicain /ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛ̃/ |
antirépublicains /ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛ̃/ |
Giống cái | antirépublicaine /ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛn/ |
antirépublicaines /ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛn/ |
antirépublicain /ɑ̃.ti.ʁe.py.bli.kɛ̃/
Tham khảo
sửa- "antirépublicain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)