Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.prə.ˈɡrɛ.sɪv/

Tính từ sửa

antiprogressive /ˌæn.ˌtɑɪ.prə.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Phản tiến bộ.

Tham khảo sửa