Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æn.ˈtɪ.fə.nᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

antiphonal /æn.ˈtɪ.fə.nᵊl/

  1. Hát đối.

Danh từ

sửa

antiphonal /æn.ˈtɪ.fə.nᵊl/

  1. (Như) Antiphonary.

Tham khảo

sửa