antiphonal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /æn.ˈtɪ.fə.nᵊl/
Hoa Kỳ | [æn.ˈtɪ.fə.nᵊl] |
Tính từ
sửaantiphonal /æn.ˈtɪ.fə.nᵊl/
Danh từ
sửaantiphonal /æn.ˈtɪ.fə.nᵊl/
- (Như) Antiphonary.
Tham khảo
sửa- "antiphonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)