Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌɔr.ɡə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

antiorganization /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌɔr.ɡə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự chống tổ chức.

Tham khảo

sửa