antinucléaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.ny.kle.ɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antinucléaire /ɑ̃.ti.ny.kle.ɛʁ/ |
antinucléaires /ɑ̃.ti.ny.kle.ɛʁ/ |
Giống cái | antinucléaire /ɑ̃.ti.ny.kle.ɛʁ/ |
antinucléaires /ɑ̃.ti.ny.kle.ɛʁ/ |
antinucléaire /ɑ̃.ti.ny.kle.ɛʁ/
Tham khảo
sửa- "antinucléaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)