antinomie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.nɔ.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antinomie /ɑ̃.ti.nɔ.mi/ |
antinomies /ɑ̃.ti.nɔ.mi/ |
antinomie gc /ɑ̃.ti.nɔ.mi/
- (Triết học) Sự tương phản.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "antinomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)