Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈnuː.ˌtrɑːn/

Danh từ

sửa

antineutron /.ˈnuː.ˌtrɑːn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phản nơtron.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)