Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈmɪ.lə.tə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

sửa

antimilitarism /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈmɪ.lə.tə.ˌrɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa chống quân phiệt.

Tham khảo

sửa