Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈlɪ.bə.rə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ sửa

antiliberalism /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈlɪ.bə.rə.ˌlɪ.zəm/

  1. Thuyết chống chủ nghĩa tự do.

Tham khảo sửa