Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɪs.tə.ˌmin/

Danh từ

sửa

antihistamine /.ˈhɪs.tə.ˌmin/

  1. (Y học) Thuốc kháng histamin.

Tham khảo

sửa