antigouvernemental
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antigouvernemental /ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
antigouvernementaux /ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.to/ |
Giống cái | antigouvernemental /ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
antigouvernementales /ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
antigouvernemental /ɑ̃.ti.ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
Tham khảo
sửa- "antigouvernemental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)