Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ/

Tính từ

sửa

antigambling /ˌæn.ˌtɑɪ/

  1. Chống cờ bạc.

Tham khảo

sửa