Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈfrɔd/

Tính từ

sửa

antifraud /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈfrɔd/

  1. Chống gian lận.

Tham khảo

sửa