Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈfoʊ.miɳ/

Tính từ

sửa

antifoaming /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈfoʊ.miɳ/

  1. Chống sủi bọt.

Tham khảo

sửa