Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ti.ˈdəm.pɪŋ/

Tính từ sửa

antidumping /ˌæn.ti.ˈdəm.pɪŋ/

  1. Chống phá giá hàng hoá.

Tham khảo sửa