Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antiderivative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.dɪ.ˈrɪ.və.tɪv/
Tính từ
sửa
antiderivative
/.dɪ.ˈrɪ.və.tɪv/
Nguyên
hàm
,
tích phân
không định
hạng
.
Tham khảo
sửa
"
antiderivative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)