Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkruː.əl.ti/

Tính từ

sửa

anticruelty /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkruː.əl.ti/

  1. Chống sự tàn ác.

Tham khảo

sửa