Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkɔr.pə.rət/

Tính từ sửa

anticorporate /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkɔr.pə.rət/

  1. Chống lại đoàn thể.

Tham khảo sửa