Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.kɔ.my.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anticommunisme
/ɑ̃.ti.kɔ.my.nizm/
anticommunisme
/ɑ̃.ti.kɔ.my.nizm/

anticommunisme /ɑ̃.ti.kɔ.my.nizm/

  1. Sự chống chủ nghĩa cộng sản.

Tham khảo

sửa