anticommunisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.kɔ.my.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anticommunisme /ɑ̃.ti.kɔ.my.nizm/ |
anticommunisme /ɑ̃.ti.kɔ.my.nizm/ |
anticommunisme gđ /ɑ̃.ti.kɔ.my.nizm/
Tham khảo
sửa- "anticommunisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)