Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.kɔ.lɔ.nja.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anticolonialisme
/ɑ̃.ti.kɔ.lɔ.nja.lizm/
anticolonialisme
/ɑ̃.ti.kɔ.lɔ.nja.lizm/

anticolonialisme /ɑ̃.ti.kɔ.lɔ.nja.lizm/

  1. Sự chống chủ nghĩa thực dân.

Tham khảo

sửa