anticolonialisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.kɔ.lɔ.nja.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anticolonialisme /ɑ̃.ti.kɔ.lɔ.nja.lizm/ |
anticolonialisme /ɑ̃.ti.kɔ.lɔ.nja.lizm/ |
anticolonialisme gđ /ɑ̃.ti.kɔ.lɔ.nja.lizm/
Tham khảo
sửa- "anticolonialisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)