Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.koʊ.ˈæ.ɡjə.lənt/

Danh từ

sửa

anticoagulant /.koʊ.ˈæ.ɡjə.lənt/

  1. Thuốc chống đông tụ.

Tham khảo

sửa