anticipé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.si.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anticipé /ɑ̃.ti.si.pe/ |
anticipées /ɑ̃.ti.si.pe/ |
Giống cái | anticipée /ɑ̃.ti.si.pe/ |
anticipées /ɑ̃.ti.si.pe/ |
anticipé /ɑ̃.ti.si.pe/
- Trước, trước thời hạn.
- Remerciements anticipés — lời cảm ơn trước
- Vieillesse anticipée — sự già trước tuổi
- Retraite anticipée — sự về hưu trước tuổi quy định
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "anticipé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)